Trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc – 강원대학교
Trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc (강원대학교) được thành lập năm 1947. Đây là ngôi trường nằm trong top 10 trường công lập lớn nhất Hàn Quốc, có cơ sở chính tọa lạc tại trung tâm thành phố Chuncheon chỉ cách Seoul khoảng 45 phút đi xe buýt. Thành phố này còn được biết đến với những cảnh quay nổi tiếng trong bộ phim “Bản tình ca mùa đông” từng khuấy đảo màn ảnh khắp Châu Á.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON HÀN QUỐC (강원대학교)
» Tên tiếng Hàn: 강원대학교» Tên tiếng Anh: Kangwon National University (KNU)
» Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: ~22,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm » Chi phí ký túc xá: 540.000 ~ 670.000 KRW/kỳ » Địa chỉ:
» Website: https://wwwk.kangwon.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON HÀN QUỐC (강원대학교)
1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc
Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc là tiền thân của trường Đại học Nông nghiệp Chuncheon (춘천농업대학), được thành lập vào năm 1947. Qua nhiều năm đào tạo và phát triển, trường chính thức mang tên Đại học quốc gia Kangwon vào năm 1978.
Trường hoạt động với sứ mệnh “Lấy việc đào tạo giáo dục lên hàng đầu” với một đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm trong giảng dạy. Bên cạnh đó, nhà trường cũng chú trọng việc đầu tư chất lượng cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
Đại học Quốc gia Kangwon là một trường đào tạo đa ngành có chất lượng uy tín hàng đầu Hàn Quốc. Trường thu hút hơn 26.000 sinh viên trong và ngoài nước theo học hệ đại học và cao học tại trường.
Hiện tại, trường đang ký kết hợp tác với gần 281 trường Đại học đến từ 58 quốc gia trên toàn thế giới để mở rộng mạng lưới giáo dục của mình. Cũng đã từng có rất nhiều chương trình hợp tác chiến lược toàn diện giữa đại học Kangwon với các trường ở Việt Nam.
2. Những điểm nổi bật của trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc
Với hơn 70 năm thành lập và phát triển, Đại học Kangwon đã đạt được một số thành tựu nhất định:
- Top 10 trường đại học Công lập lớn nhất Hàn Quốc.
- Top 250 trường Đại học châu Á (QS World University Rankings 2023)
- Xếp hạng 23 các trường Đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2022)
- Năm 2018, lọt top 250 trường Đại học đào tạo Nông & Lâm nghiệp tốt nhất Thế giới.
- Đứng đầu các trường đại học tại khu vực tỉnh Gangwon về lĩnh vực Khoa học và Công nghệ tự nhiên.
- Đạt vị trí số 1 trong Chỉ số khởi nghiệp của sinh viên.
- Đứng đầu trong các trường đại học quốc gia trong 3 năm liên tiếp về lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy Khoa học Nông nghiệp theo Đánh giá của U.S. News & World Report.
- Được chọn là trường đại học tốt nhất trong 8 năm liên tiếp về lĩnh vực công nghiệp.
Ngoài ra, do là trường công lập nên Đại học Quốc gia Kangwon cũng được rất nhiều sinh viên lựa chọn bởi mức học phí gần như thấp nhất khi du học Hàn Quốc.
3. Điều kiện tuyển sinh của trường Đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
Các lớp học được chia thành các cấp độ từ 1 đến 6 theo khả năng của người học. Sinh viên muốn học chuyên sâu có thể tham gia lớp nghiên cứu sau khi hoàn thành cấp độ 6. Học sinh mới sẽ được xếp vào lớp phù hợp với khả năng thông qua bài kiểm tra trình độ.
- Thời gian học: 4 học kỳ ( 1 học kỳ/ 10 tuần, 1 tuần/ 5 ngày/ 200 tiếng)
- Thời gian đăng ký: Xuân (tháng 3), Hạ (tháng 6), Thu (tháng 9), Đông (tháng 12)
Phân loại | Học phí |
Học phí | 4,800,000 KRW/năm |
Phí nhập học | 70,000 KRW |
Bảo hiểm | 58,000 KRW/6 tháng |
2. Chương trình học
Lớp học | Nội dung đào tạo |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
Lớp nghiên cứu |
|
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC VÀ CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON HÀN QUỐC
1. Chương trình Đại học
Khoa | Lĩnh vực | Chuyên ngành | Học phí/ kỳ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 – 1,915,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
||
Nông nghiệp và Khoa học đời sống |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Khoa học đời sống động vật |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật |
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
2,218,000 KRW | |
Nghệ thuật |
|
2,218,000 – 2,309,000 KRW | |
Giáo dục |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2,100,000 KRW | |
Khoa học xã hội |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học môi trường và Lâm nghiệp |
Khoa học tự nhiên |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW |
Khoa học y sinh học |
Khoa học tự nhiên |
|
3,066,000 – 3,400,000 KRW |
Khoa nhân văn |
Khoa học xã hội nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học tự nhiên |
|
1,915,000 – 3,400,000 KRW |
Công nghệ thông tin |
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
2. Chương trình Cao học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí/ kỳ | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
1,712,000 KRW | ✓ | |
|
1,712,000 KRW | ✓ | ✓ | |
|
1,712,000 – 2,100,000 KRW | ✓ | ✓ | |
Khoa học tự nhiên |
|
2,100,000 KRW | ✓ | |
|
3,400,000 KRW | ✓ | ||
|
1,899,000 – 2,100,000 KRW | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW | ✓ | ✓ |
Nghệ thuật và Thể chất |
|
2,309,000 KRW | ✓ | |
|
2,309,000 KRW | ✓ | ||
|
2,218,000 KRW | ✓ | ✓ | |
|
2,309,000 KRW | ✓ | ✓ | |
Y tế |
|
2,206,000 KRW | ✓ | |
Chương trình kỷ luật liên ngành |
|
✓ | ✓ | |
|
1,470,000 – 1,899,000 KRW | ✓ | ✓ |
3. Học bổng
- Học bổng dành cho sinh viên KNU (miễn giảm đến 20% học phí)
- Học bổng dành cho sinh viên nhập học KNU sau khi hoàn thành 2 học kỳ trở lên
Đối tượng | Bằng cấp | Học bổng |
Đại học, cao học |
|
60% học phí |
|
Học bổng toàn phần | |
|
35% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON
Tòa nhà | Phân loại | Loại phòng | Chi phí/ kỳ |
BTL 1 (SaeRomGwan) | Nam | 2 người | 560,000 KRW |
Nữ | |||
BTL 2 (YiRoomGwan) | Nam | 590,000KRW | |
Nữ | |||
ToeGyeGwan | Nam | 3 người | 430,000 KRW |
NanJiWon | Nữ | 580,000 KRW | |
GukJiWon | Nữ | 500,000 KRW | |
KTX Global 1 | Nam & Nữ | 2 người & kiểu gia đình | 1,690,000 KRW |
KTX Global 2 | Nam & Nữ | 670,000 KRW |
- Chi phí ở tòa BTL 2 (YiRoomGwan) và các tòa Global đã bao gồm chi phí đặt cọc.
- Chi phí ở tòa BTL 2 (YiRoomGwan) và các tòa Global đã bao gồm chi phí đặt cọc.
- Có nhà ăn phục vụ sinh viên với nhiều mức giá cho sinh viên lựa chọn tùy theo nhu cầu.
Trên đây chính là những thông tin về trường đại học Kangwon, nếu các bạn đang có dự định du học Hàn Quốc tại trường này thì đừng ngần ngại liên hệ với 𝗗𝘂 𝗵𝗼̣𝗰 𝗛𝗮̉𝗶 Đ𝗮̆𝗻𝗴 nhé!
Du học Hải Đăng
Website: https://duhochaidang.vn/
Hotline: 𝟬𝟵𝟳𝟳.𝟭𝟬𝟴𝟴𝟲𝟲 & 𝟬𝟴𝟳𝟳.𝟭𝟬𝟴𝟴𝟲𝟲
Fanpage: https://www.facebook.com/duhochaidang.vn/
Group: https://www.facebook.com/groups/dhsvietnamtaihan
Địa chỉ: Số 33 – TT30 – Khu đô thị Văn Phú – Hà Đông – Hà Nội.